BẢNG OPT TRANG BỊ XANH
Kháng |
25 |
75 |
Tất cả |
Kháng Tất Cả |
20 |
40 |
Dây chuyền, Ngọc Bội |
Hiệu ứng |
10 |
90 |
Tất cả |
Công kích kỹ năng |
1 |
11 |
Tất cả |
Tốc độ đánh Ngoại Công |
10 |
120 |
Vũ khí |
Tốc Độ Đánh Nội Công |
10 |
110 |
Vũ Khí |
STVL điểm |
50 |
100 |
Vũ khí |
STVL % |
10% |
200% |
Vũ khí |
Tốc độ di chuyển |
10 |
90 |
Giày |
Dame nội công |
10 |
800 |
Vũ khí |
Dame độc nội công |
1 |
400 |
Vũ khí |
Dame độc ngoại công |
1 |
100 |
Vũ khí |
CHST |
1 |
10 |
Tất cả trừ Vũ khí |
PHSL |
1 |
25 |
Tất cả trừ Vũ khí |
Dame Ngoại công |
1 |
450 |
Vũ khí |
SK - SM – TP |
1 |
20 |
|
Thời Gian Phục Hồi |
10 |
80 |
Y Phục |
Kỹ Năng Vốn Có |
1 |
2 |
Dây chuyền, Ngọc Bội, Vũ Khí |
Sinh Lực |
1 |
1500 |
Tất Cả |
Nội Lực |
1 |
600 |
Tất Cả |
May mắn |
1 |
10 |
Trang Sức |